MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xlh 1200 Sportster |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1199 Cc / 73.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61 Hp / 45.5 Kw @ 5200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87 Nm / 64 Lb-Ft @ 3900 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.647 9.315 9.004 2Nd 6.891 6.653 6.432 3Rd 5.125 4.948 4.783 4Th 4.248 4.102 3.965 5Th 3.643 3.517 3.400 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame, Circular Sections, Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions, Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil-Over, Dual-Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1515 Mm / 59.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 240 Kg / 529 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |