Thông số HARLEY DAVIDSON XLH 883 SPORTSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XLH 883 SPORTSTER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XLH 883 SPORTSTER
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48 hp / 35.0 kw @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 - 98
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XLH 883 SPORTSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xlh 883 Sportster
Năm Sản Xuất (Year)1996 - 98
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)883 Cc / 53.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76.2 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)34Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)48 Hp / 35.0 Kw @ 5000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)85 Nm / 63 Ft-Lb @ 4000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Showa Telescopic Forks.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks With Adjustable Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)25.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)214 Kg / 472 Lb
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)221 Kg / 499.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XLH 883 SPORTSTER


HARLEY DAVIDSON XLH 883 SPORTSTER - cauhinhmay.com