Thông số HARLEY DAVIDSON XLS 1000 ROADSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XLS 1000 ROADSTER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XLS 1000 ROADSTER
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57 hp / 41.7 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 85
  • Lốp Trước (Front Tyre): mj 90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mt90-16
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XLS 1000 ROADSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xls 1000 Roadster
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)38Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)57 Hp / 41.7 Kw @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)55 Ft-Lb / 74 Nm @ 4000 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Single Down Tube Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Swinging Arm Fork
Phanh Trước (Front Brakes)2X 254Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)Mj 90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)Mt90-16
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)249 Kg / 542 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XLS 1000 ROADSTER


HARLEY DAVIDSON XLS 1000 ROADSTER - cauhinhmay.com