MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xls 1000 Roadster |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57 Hp / 41.7 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55 Ft-Lb / 74 Nm @ 4000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swinging Arm Fork |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 254Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mj 90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mt90-16 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 249 Kg / 542 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |