MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xlt 1000 Touring Sportster "Baby Dresser". |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 |
Production | 1099 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57 Hp / 41.7 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55 Ft-Lb / 74 Nm @ 4000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 10.63; 2Nd: 7.70;Rd: 5.87; 4Th: 4.22 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swinging Arm Fork |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.75-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.25-18 |
Castor | 61° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2217 Mm / 87.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1486 Mm / 58.5 In |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 5.8 Pints |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 262 Kg / 578 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.5 Gal |