MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xr 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Dell'Orto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Hp / 52.6 Kw @ 5600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 48 Lb-Ft / 65 Nm @ 4400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 V19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 V16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 502.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 231.0 Kg / 509.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |
Consumption Average | 46 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.8 Sec / 101 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 115 Mph |