Thông số HARLEY DAVIDSON XR 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XR 1000

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XR 1000
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70 hp / 52.6 kw @ 5600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984
  • Top speed: 115 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 v19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 v16
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XR 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xr 1000
Năm Sản Xuất (Year)1984
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 36Mm Dell'Orto Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)70 Hp / 52.6 Kw @ 5600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)48 Lb-Ft / 65 Nm @ 4400 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)175 Mm / 6.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 V19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 V16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)228 Kg / 502.6 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)231.0 Kg / 509.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5 Us Gal
Consumption Average46 Mpg
Standing ¼ Mile12.8 Sec / 101 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)115 Mph

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XR 1000


HARLEY DAVIDSON XR 1000 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XR 1000 - cauhinhmay.com