Thông số HARLEY DAVIDSON XR 1200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XR 1200

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XR 1200
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 kw / 91 hp @ 7000rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Top speed: 196.5 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XR 1200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xr 1200
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1202 Cc / 73.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.9 X 96.8Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel-Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Kw / 91 Hp @ 7000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)100 Nm / 73.7 Lb-Ft @ 3700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Cable-Operated Multiplate Wet Clutch.
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 57/34 Ratio (57/38 Jpn Only)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.78 2Nd 7.702 3Rd 5.728 4Th 4.748 5Th 4.071
Khung Xe (Frame)Mild Steel Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Showa Inverted Cartridge Forks.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Showa Hydraulic Shock Absorbers Adjustable For Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Discs Nissin 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc Nissin 1 Piston Calipers
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Black, 3-Spoke Cast Aluminum
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Black, 3-Spoke Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)130 Mm / 5.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2169.Mm / 85.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1518.9 Mm / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden 1 741.6 Mm / 29.1 In Unladen 774.7 Mm / 30.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)147.3 Mm / 5.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)254.9 Kg / 562 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)263 Kg / 579.8 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.65 Litres
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 Litres / 3.4 Us Gal
Consumption  Average19.8 Km/Lit
Standing ¼ Mile13.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)196.5 Km/H

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XR 1200


HARLEY DAVIDSON XR 1200 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XR 1200 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XR 1200 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XR 1200 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XR 1200 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XR 1200 - cauhinhmay.com