MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xr 1200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1202 Cc / 73.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.9 X 96.8Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel-Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Kw / 91 Hp @ 7000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 73.7 Lb-Ft @ 3700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable-Operated Multiplate Wet Clutch. |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 57/34 Ratio (57/38 Jpn Only) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.78 2Nd 7.702 3Rd 5.728 4Th 4.748 5Th 4.071 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Showa Inverted Cartridge Forks. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Showa Hydraulic Shock Absorbers Adjustable For Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Discs Nissin 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc Nissin 1 Piston Calipers |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black, 3-Spoke Cast Aluminum |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Black, 3-Spoke Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 130 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2169.Mm / 85.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1518.9 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 1 741.6 Mm / 29.1 In Unladen 774.7 Mm / 30.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 147.3 Mm / 5.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 254.9 Kg / 562 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 263 Kg / 579.8 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.65 Litres |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.4 Us Gal |
Consumption Average | 19.8 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 13.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 196.5 Km/H |