MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harris Gsxr1100 Turbo |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc. Turbo Charged. 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1052 Cc / |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 148 Hp @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg |
Standing ¼ Mile | 9.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 270 Km/H |