MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harris Rayner Ducati |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 642 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Dell'Orto Phm Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Ptz Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Front Fork. Pivoted |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Cantilever Fork With De Carbon Unit. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 254 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 254 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 4.10 X 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.25 X 18 |
Trọng Lượng (Weight) | 147 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 7 Litres |
Consumption Average | 43.6 Mp/G |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 123.6 Mp/H |