Thông số HARRIS RAYNER DUCATI - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARRIS RAYNER DUCATI

  • Thương hiệu: HARRIS
  • Model: RAYNER DUCATI
  • Năm Sản Xuất: -
  • Top speed: 123.6 mp/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 4.10 x 18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.25 x 18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 7 litres

Thông số chi tiết - HARRIS RAYNER DUCATI


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harris Rayner Ducati
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)642
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 36Mm Dell'Orto Phm  Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Ptz Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Front Fork. Pivoted
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Cantilever Fork With De Carbon Unit.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 254 Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 254 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)4.10 X 18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.25 X 18
Trọng Lượng (Weight)147 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 7 Litres
Consumption  Average43.6 Mp/G
Standing ¼ Mile12.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)123.6 Mp/H

Hình Ảnh - HARRIS RAYNER DUCATI


HARRIS RAYNER DUCATI - cauhinhmay.com