MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hartford Hd 200S |
Năm Sản Xuất (Year) | |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 197 Cc / 12.02 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63.5 X 62.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electronic |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.3 Hp / 10.4 Kw) @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.78 Nm / 10.9 Ft.Lbs @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc With 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1945 Mm / 76.6 In Wwdth 815 Mm / 32.1 In Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1280 Mm / 50.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 110.0 Kg / 242.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.3 Litres / 2.7 Us Gal |