Thông số HARTFORD HD 200S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARTFORD HD 200S

  • Thương hiệu: HARTFORD
  • Model: HD 200S
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14.3 hp / 10.4 kw) @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year):
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.3 litres / 2.7 us gal

Thông số chi tiết - HARTFORD HD 200S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Hartford Hd 200S
Năm Sản Xuất (Year)
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)197 Cc / 12.02 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)63.5 X 62.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electronic
Công Suất Cực Đại (Max Power)14.3 Hp / 10.4 Kw) @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)14.78 Nm / 10.9 Ft.Lbs @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc With 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-16
Kích Thước (Dimensions)Length 1945 Mm / 76.6 In Wwdth 815 Mm / 32.1 In Height 1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1280 Mm / 50.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)110.0 Kg / 242.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.3 Litres / 2.7 Us Gal

Hình Ảnh - HARTFORD HD 200S


HARTFORD HD 200S - cauhinhmay.com