MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hartford Vr 150H |
Năm Sản Xuất (Year) | |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv. 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 149 Cc / 9.09 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 49.5 Mm ( |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electronic |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.5 Hp / 9.9 Kw @ 8300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.40 Nm / 9.1 Ft. Lbs @ 8300 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc With 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc With 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2190 Mm / 86.2 I Width 880 Mm / 34.6 In Height 1230 Mm / 48.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 124.0 Kg / 273.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |