Thông số HCL ME TAB Y1 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HCL ME TAB Y1


HCL ME TAB Y1
  • Thương hiệu: HCL
  • Model: ME TAB Y1
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): me tab y1
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4 (ice cream sandwich)
  • Bộ Xử Lý (Processor): 1 ghz, cortex 8
  • Trọng Lượng (Weight): 350 grams
  • Ram (Ram): 1 gb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera

Thông số chi tiết - HCL ME TAB Y1


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Máy Ảnh (Camera)2 Mp
Ắc Quy (Battery)4000 Mah
Hiển Thị (Display)7" (17.78 Cm)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Các Ứng Dụng (Applications)Me App Store

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4 (Ice Cream Sandwich)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim
Model (Model)Me Tab Y1
Thương Hiệu (Brand)Hcl
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)1 Ghz, Cortex 8
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)118 Mm
Trọng Lượng (Weight)350 Grams
Độ Dày (Thickness)13.00 Mm
Chiều Cao (Height)191 Mm
Màu Sắc (Colours)Black With White

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)800 X 480 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)61.82 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)133 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Chế Độ Chụp (Shooting Modes)Continuos Shooting
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Front Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Fixed Focus
Đèn Flash (Flash)Yes Led Flash
Quay Video (Video Recording)1280X720 @ 25

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)4000 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Sim 1 (Sim 1)3G Speed: Ev-Do Category Rev.A