Thông số HCL ME TAB Y2 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HCL ME TAB Y2


HCL ME TAB Y2
  • Thương hiệu: HCL
  • Model: ME TAB Y2
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): me tab y2
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4 (ice cream sandwich)
  • Bộ Xử Lý (Processor): single core, 1 ghz, cortex a9
  • Trọng Lượng (Weight): 368 grams
  • Ram (Ram): 1 gb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera

Thông số chi tiết - HCL ME TAB Y2


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Single Core
Máy Ảnh (Camera)2 Mp
Ắc Quy (Battery)4000 Mah
Hiển Thị (Display)7" (17.78 Cm)

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4 (Ice Cream Sandwich)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)Me Tab Y2
Thương Hiệu (Brand)Hcl
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available, 2G: Available

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)Single Core, 1 Ghz, Cortex A9
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)200 Mm
Trọng Lượng (Weight)368 Grams
Độ Dày (Thickness)13.00 Mm
Chiều Cao (Height)120 Mm
Màu Sắc (Colours)Black

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)600 X 1024 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)57.4 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)170 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Front Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Loại (Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)4000 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Bluetooth (Bluetooth)Yes V3
Sim 1 (Sim 1)3G Bands: Umts 2100 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available
Gọi Thoại (Voice Calling)Có (Yes)