MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hero Hx 250R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Liquid Cooled, Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, |
Dung Tích (Capacity) | 249 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81.X 48.5Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12 V 6 Ah, Mf Battery |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Telescopic Hydraulic Shock Absorbers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, 5 Step Adjustable Preload, Shim Valve Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc, Three Piston Caliper, Combined Braking With Optional Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, Combined Braking With Optional Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 R-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 R-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085Mm Width 735Mm Height 1145Mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370Mm |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145Mm |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 139Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.9 Litres |