MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hero X-Pulse 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cyclinder |
Dung Tích (Capacity) | 199.6 Cc / 12.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66.5 X 57.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Dc Cdi Ignition System |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.1 Hp / 13.2 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17.1 Nm / 12.6 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 190 Mm / 7.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With 5 Step Adjustable Hydraulic Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 276Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Abs System | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2223 Mm / 87.5 In
Width 850 Mm / 33.5 In
Height: 1275 Mm / 50.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1412 Mm / 55.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 823 Mm / 32.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 220 Mm / 8.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 153.0 Kg / 337.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |