MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hesketh 24 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Push Rod 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1950 Cc / 119 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 105 X 110 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Cooled, 1950 |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.75:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Two Into One Into Two Stainless Steel & Carbon Fibre |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Closed Loop Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Security | Keyless Ignition & Immobiliser |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 125 Hp / 93.2 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 196 Nm / 144.5 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Baker Wet Multi-Plate Kingkong Clutch Cable Actuation |
Hộp Số (Transmission) | Baker 5 Speed With Overdrive |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chrome-Moly Tube Cradle Frame, Swing Arm Steel Box Section With Integral Oil Tank |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Öhlins Usd Forks, Adjustable Preload, Compression & Rebound Damping, Fully Machined Billet Yokes |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Reservoir-Style Twin Shocks, Adjustable Ride Height, Preload, Compression & Rebound |
Phanh Trước (Front Brakes) | Beringer 300Mm Floating Discs, 4 Piston Beringer Aerotech Caliper, Stainless Steel Braided Hoses |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Beringer 250Mm Disc, 4 Piston Beringer Aerotech Caliper, Stainless Steel Braided Hoses |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 17 Bst Blackstone Carbon Fibre |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17 Bst Blackstone Carbon Fibre |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70/Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/70/Zr17 |
Rake / Castor | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1550 Mm / 61 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | Na |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |