Thông số HESKETH V1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HESKETH V1000

  • Thương hiệu: HESKETH
  • Model: V1000
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 82 hp / 61 kw @ 6800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981
  • Top speed: 118.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 4.10 v19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 5.10 v17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20.5 litres / 5.4 us gal

Thông số chi tiết - HESKETH V1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Hesketh V1000
Năm Sản Xuất (Year)1981
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)992 Cc / 60.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 95 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 36Mm Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Rita Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)82 Hp / 61 Kw @ 6800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)105 Nm / 78 Lb-Ft @ 5400 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Air Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)4.10 V19
Lốp Sau (Rear Tyre)5.10 V17
Trọng Lượng (Weight)245 Kg / 540 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20.5 Litres / 5.4 Us Gal
Standing ¼ Mile14.1 Sec  /  99 Mp/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)118.5 Mph

Hình Ảnh - HESKETH V1000


HESKETH V1000 - cauhinhmay.com

HESKETH V1000 - cauhinhmay.com

HESKETH V1000 - cauhinhmay.com

HESKETH V1000 - cauhinhmay.com