MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hesketh V1000 Vampire |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 95 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Rita Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82 Hp / 61 Kw @ 6800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 105 Nm / 78 Lb-Ft @ 5400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Air Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 4.10 V19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10 V17 |
Trọng Lượng (Weight) | 245 Kg / 540 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.5 Litres / 5.4 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 14.1 Sec / 99 Mp/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 118.5 Mph |