MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Highland 750 V2 Dirt Track |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 53 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Integrated Engine Management System With Ignition Coils Fitted Directly On The Spark Plugs |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85 Hp / 62 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84 Nm / 62 Ft. Lbs @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Lubricated Mult Disk Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pensky |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 6 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 720 Mm / 28.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 129 Kg / 284.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |