Thông số HIGHLAND 750 V2 DIRT TRACK - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HIGHLAND 750 V2 DIRT TRACK

  • Thương hiệu: HIGHLAND
  • Model: 750 V2 DIRT TRACK
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 85 hp / 62 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - HIGHLAND 750 V2 DIRT TRACK


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Highland 750 V2 Dirt Track
Năm Sản Xuất (Year)2006 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 53 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Integrated Engine Management System With Ignition Coils Fitted Directly On The Spark Plugs
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)85 Hp / 62 Kw @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)84 Nm / 62 Ft. Lbs @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Lubricated Mult Disk Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Crmo Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pensky
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc 6 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 55.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)720 Mm  /  28.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)129 Kg / 284.4  Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.1 Us Gal

Hình Ảnh - HIGHLAND 750 V2 DIRT TRACK


HIGHLAND 750 V2 DIRT TRACK - cauhinhmay.com

HIGHLAND 750 V2 DIRT TRACK - cauhinhmay.com