MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Highland 950 V2 Outback |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 936 Cc / 57.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 96 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Integrated Engine Management System With Ignition Coils Fitted Directly On The Spark Plugs |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85 Hp / 62 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 104 Nm / 76.7 Lb-Ft @ 4700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Lubricated Mult Disk Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Rectangular Section, Crmo Steel And Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Wp, Adjustable Compression And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 280 Mm / 11.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp, Adjustable Stiffness, Compression And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 910 Mm / 35.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 300 Mm / 11.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165.0 Kg / 363.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |