MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Adv 150 Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 153 Cc / 9.3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.3 X 57.9Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi; 26Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fully Transistorised Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.2 Hp @ 8,500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 13.8 Nm @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | Honda V-Matic Belt Converter, Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel Underbone Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 31Mm Showa® Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Twin Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 4.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum With Cbs |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bánh Xe Trước (Front Wheel) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-13 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 87 Mm / 3.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1323 Mm / 52.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 133 Kg / 294 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.9 Litres / 2.1 Us Gal |