MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Adv 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 330 Cc / 20.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 70.8Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fully Transistorised Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.5 Kw / 28.8 Horsepower @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 31.5 Nm / 23.2 Lb-Ft @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel Underbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Upside Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256Mm Disc, 2 Piston Nissin Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, 1 Piston Nissin Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | 2-Channel Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Six Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-15Mc 56P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-14Mc 62P |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 89 Mm / 3.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length : 2200 Mm / 86.6 In
Width: 895 Mm / 35.2 In
Height: 1430 Mm / 56.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 186Kg / 410 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.7 Litres / 3.0 Us Gal |