MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda C 125 Super Cub |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.62 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50.0 X 63.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.6 Hp / 7.2 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.4 Nm / 7.6 Lb-Ft @ 6250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate And Automatic Centrifugal Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed Rotary |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Mono Back Bone Steel Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 110 Mm Drum |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Single Channel Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 70/90-17M/C 38P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 80/90-17M/C 50P |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 71
Mm / 2.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1915 Mm / 75.4 In
Width 720 Mm
/ 28.3 In
Height 1000 Mm
/ 39.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1245
Mm / 49.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780
Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 110
Kg / 242.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 3.7
Litres / 1.0 Us Gal |