MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda C 71 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1960 - 61 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 247.3 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6 Volt Magnetic Flywheel |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13,3 Kw/ 18 Hp @ 7400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plates |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydra Lick Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Chocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |