Thông số HONDA C 77 SUPERHAWK - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA C 77 SUPERHAWK

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: C 77 SUPERHAWK
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 28 hp / 21 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1961 - 68
  • Lốp Trước (Front Tyre): 275x18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 300x18.
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA C 77 SUPERHAWK


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda C 77 Superhawk
Năm Sản Xuất (Year)1961 - 68
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cylinder Sohc
Dung Tích (Capacity)305 Cc / 18.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 X 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 × 26 Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)28 Hp / 21 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)23.1 Nm / 17.0 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet:  Multi-Plates
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydra Lick Forks
Khung Xe (Frame)Tubular Steel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Chocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)275X18
Lốp Sau (Rear Tyre)300X18.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1300 Mm / 51.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 30.0 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)159 Kg / 351 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA C 77 SUPERHAWK


HONDA C 77 SUPERHAWK - cauhinhmay.com

HONDA C 77 SUPERHAWK - cauhinhmay.com

HONDA C 77 SUPERHAWK - cauhinhmay.com