MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda C 77 Superhawk |
Năm Sản Xuất (Year) | 1961 - 68 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 305 Cc / 18.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 × 26 Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28 Hp / 21 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.1 Nm / 17.0 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet: Multi-Plates |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydra Lick Forks |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Chocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 275X18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 300X18. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 30.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 159 Kg / 351 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.6 Us Gal |