Thông số HONDA C100 EX SUPER CUB (EX5 DREAM) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA C100 EX SUPER CUB (EX5 DREAM)

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: C100 EX SUPER CUB (EX5 DREAM)
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 5.9 kw / 8.0 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 60/100-17 m/c 33p
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 70/90-17 m/c 38p
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed continuous
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 3.6 litres / 0.95 us gal

Thông số chi tiết - HONDA C100 EX SUPER CUB (EX5 DREAM)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda C100 Ex Super Cub (Ex5 Dream)
Năm Sản Xuất (Year)2000 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc
Dung Tích (Capacity)97 Cc / 5.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)50 X 49.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1 / 9.0.1
Ống Xả (Exhaust)One-Into One
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Ắc Quy (Battery)12V, 4Ah (With Kickstarter) / 12V, 5Ah (Without Kickstarter)
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)5.9 Kw / 8.0 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.1 Nm / 0.83 Kgf-M / 6.0 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Tự Động (Automatic)
Hộp Số (Transmission)4-Speed Continuous
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.833 / 2Nd 1.705 / 3Rd 1.238 / 4Th 0.958:1
Primary Reduction4.058:1
Final Reduction2.571:1
Khung Xe (Frame)Pressed Steel Underbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)61 Mm / 2.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Expanding Drum, 110 Mm Ø
Phanh Sau (Rear Brakes)Expanding Drum, 110 Mm Ø
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)75 Mm / 3.0 In
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.25 X 17 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)2.50 X 17 In
Lốp Trước (Front Tyre)60/100-17 M/C 33P
Lốp Sau (Rear Tyre)70/90-17 M/C 38P
Kích Thước (Dimensions)Length: 1835 Mm / 72.2 In Width:     670 Mm / 26.0 In Height:  1035 Mm / 40.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1190 Mm / 469 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 30 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)93 Kg / 205 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)3.6 Litres / 0.95 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA C100 EX SUPER CUB (EX5 DREAM)


HONDA C100 EX SUPER CUB (EX5 DREAM) - cauhinhmay.com

HONDA C100 EX SUPER CUB (EX5 DREAM) - cauhinhmay.com

HONDA C100 EX SUPER CUB (EX5 DREAM) - cauhinhmay.com