Thông số HONDA C100 SUPER CUB - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA C100 SUPER CUB

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: C100 SUPER CUB
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 3.4 kw / 4.5 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1958 - 67
  • Top speed: 69 km/h / 43 mph
  • Hộp Số (Transmission): 3-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 3.0 l / 0.79 us gal

Thông số chi tiết - HONDA C100 SUPER CUB


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda C100 Super Cub
Năm Sản Xuất (Year)1958 - 67
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, Ohc
Dung Tích (Capacity)49 Cc / 3.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)40 X 39 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Ống Xả (Exhaust)One-Into One
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)3.4 Kw / 4.5 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.2 Nm / 0.33 Kgf-M / 2.4 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Bán Tự Động (Semi-Automatic)
Hộp Số (Transmission)3-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Pressed Steel Underbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Leading Link
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)56 Mm / 2.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)61 Mm / 2.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Expanding Drum, 110 Mm Ø
Phanh Sau (Rear Brakes)Expanding Drum, 110 Mm Ø
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.25 X 17 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)2.25 X 17 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 1780 Mm / 70.1 In Width:    570 Mm / 22.6 In Height:   610 Mm / 24.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1180 Mm / 46.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)65 Kg / 143 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)3.0 L / 0.79 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)69 Km/H / 43 Mph

Hình Ảnh - HONDA C100 SUPER CUB


HONDA C100 SUPER CUB - cauhinhmay.com

HONDA C100 SUPER CUB - cauhinhmay.com