MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda C110 Super Cub |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 109 Cc / 6.65 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 55.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into One |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.8 Kw / 8.0 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.5 Nm / 0.9 Kgf-M / 6.3 Lb-Ft @5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Twin Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Expanding Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Expanding Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 70/90-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 80/90-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 73 Mm / 2.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1915 Mm / 75.4 In Width: 700 Mm / 27.6 In Height: 1050 Mm / 41.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1210 Mm / 47.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 735 Mm / 28.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98 Kg / 216 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 4.3 Litres / 1.14 Us Gal |
Average Consumption | 1.57 L/100 Km / 63.7 Km/L / 149 Us Mpg |