MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda C110 Super Sports Cub |
Năm Sản Xuất (Year) | 1960 - 64 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 0.7 L / 0.18 Us Gal |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into-One, Upswept |
Bugi (Spark Plug) | C7Hsa |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 2Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 3.4 Kw / 4.5 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 3-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Cable Operated |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Cable Operated |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1840 Mm / 72.4 In Height: 1020 Mm / 40.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1180 Mm / 46.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 76 Kg / 168 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 1.8 Us Gal |