Thông số HONDA C110 SUPER SPORTS CUB - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA C110 SUPER SPORTS CUB

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: C110 SUPER SPORTS CUB
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 3.4 kw / 4.5 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1960 - 64
  • Hộp Số (Transmission): 3-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7 litres / 1.8 us gal

Thông số chi tiết - HONDA C110 SUPER SPORTS CUB


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda C110 Super Sports Cub
Năm Sản Xuất (Year)1960 - 64
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)49 Cc / 3.0 Cu In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)0.7 L / 0.18 Us Gal
Ống Xả (Exhaust)One-Into-One, Upswept
Bugi (Spark Plug)C7Hsa
Ắc Quy (Battery)6V, 2Ah
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)3.4 Kw / 4.5 Hp
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)3-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Pressed Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Hydraulic Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, Cable Operated
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Cable Operated
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Kích Thước (Dimensions)Length: 1840 Mm / 72.4 In Height:  1020 Mm / 40.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1180 Mm / 46.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)76 Kg / 168 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7 Litres / 1.8 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA C110 SUPER SPORTS CUB


HONDA C110 SUPER SPORTS CUB - cauhinhmay.com

HONDA C110 SUPER SPORTS CUB - cauhinhmay.com

HONDA C110 SUPER SPORTS CUB - cauhinhmay.com