MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda C110I Dream |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 109.1 Cc / 6.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 55.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into One |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.0 Kw / 8.0 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.4 Nm / 0.86 Kgf-M / 6.2 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Bán Tự Động (Semi-Automatic) |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel Underbone |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 75 Mm / 3.0 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Expanding Drum, 110 Mm Ø |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Expanding Drum, 110 Mm Ø |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.25 X 17 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.75 X 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 70/90-17 M/C 38P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 80/90-17 M/C 50P |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1915 Mm / 75.4 In Width: 696 Mm / 27.4 In Height 1052 Mm / 41.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1212 Mm / 47.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 745 Mm / 29.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 99 Kg / 218 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 4.3 Litres / 1.1 Us Gal |
Fuel Consumption (Claimed) | 1.75 L/100 Km / 57 Km/L / 134 Us Mpg |