MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda C50 Super Cub |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Single Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 49.5 Cc / 3.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into One |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.5 Kw / 3.4 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.8 Nm / 0.39 Kgf-M / 2.8 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Bán Tự Động (Semi-Automatic) |
Hộp Số (Transmission) | 3-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel Underbone |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 47 Mm / 1.9 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading Link |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 56 Mm / 2.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 61 Mm / 2.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Expanding Drum, 110 Mm Ø |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Expanding Drum, 110 Mm Ø |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.25 X 17 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.75 X 17 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1775 Mm / 69.9 In Width: 660 Mm / 26.0 In Height: 960 Mm / 38.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1185 Mm / 46.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 705 Mm / 27.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 79 Kg / 174 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 3.4 Litres / 0.90 Us Gal |