Thông số HONDA C90 SUPER CUB (PASSPORT) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA C90 SUPER CUB (PASSPORT)

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: C90 SUPER CUB (PASSPORT)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 5.6 kw / 8.0 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1966 - 80+
  • Hộp Số (Transmission): 3-speed

Thông số chi tiết - HONDA C90 SUPER CUB (PASSPORT)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda C90 Super Cub (Passport)
Năm Sản Xuất (Year)1966 - 80+
Động Cơ (Engine)Four Stroke Single Cylinder, Ohc
Dung Tích (Capacity)89.5 Cc / 5.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)50 X 45.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.2:1
Ống Xả (Exhaust)One-Into One
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)5.6 Kw / 8.0 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6.6 Nm / 0.67 Kgf-M / 4.8 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Bán Tự Động (Semi-Automatic)
Hộp Số (Transmission)3-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Pressed Steel Underbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Leading Link
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)56 Mm / 2.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)61 Mm / 2.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Expanding Drum, 110 Mm Ø
Phanh Sau (Rear Brakes)Expanding Drum, 110 Mm Ø
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 17 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)2.50 X 17 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 1829 Mm / 72.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1185 Mm / 46.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)85 Kg / 187 Lbs

Hình Ảnh - HONDA C90 SUPER CUB (PASSPORT)


HONDA C90 SUPER CUB (PASSPORT) - cauhinhmay.com

HONDA C90 SUPER CUB (PASSPORT) - cauhinhmay.com