Thông số HONDA CA 125 REBEL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CA 125 REBEL

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CA 125 REBEL
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11 hp / 8 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995 -
  • Lốp Trước (Front Tyre):
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CA 125 REBEL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Ca 125 Rebel
Năm Sản Xuất (Year)1995 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)44.0 X 41.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)11 Hp / 8 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.1 Nm @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)116 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)75 Mm / 3.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc  2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-15
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460 Mm / 57.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)675 Mm / 26.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)137 Kg / 302 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CA 125 REBEL


HONDA CA 125 REBEL - cauhinhmay.com

HONDA CA 125 REBEL - cauhinhmay.com