MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb-1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 X 42 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 30Mm Keihin Cv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55.2 Hp / 46.5 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21.39.3 Nm / 29 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 416.7 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.9 Us Gal |