Thông số HONDA CB 1000 CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 1000 CUSTOM

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 1000 CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 89 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983
  • Top speed: 196 km/h / 122 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.7 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 1000 CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 1000 Custom
Năm Sản Xuất (Year)1983
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)973 Cc / 61 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 69Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Keihin Cv  Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized, 2 Magnetic Triggers
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)89 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60.7 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air/Coil Spring Telescopic Fork 160Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Twin Air/Coil Spring Shocks, 99Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)2X 274Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 296Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)276 Kg / 595 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.7 Litres / 4.4 Us Gal
Consumption  Average47 Mpg
Standing ¼ Mile12.27 Sec /  107.3 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)196 Km/H / 122 Mph

Hình Ảnh - HONDA CB 1000 CUSTOM


HONDA CB 1000 CUSTOM - cauhinhmay.com

HONDA CB 1000 CUSTOM - cauhinhmay.com