MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 1000 Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 973 Cc / 61 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 69Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized, 2 Magnetic Triggers |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 89 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60.7 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air/Coil Spring Telescopic Fork 160Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Twin Air/Coil Spring Shocks, 99Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 274Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 276 Kg / 595 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.7 Litres / 4.4 Us Gal |
Consumption Average | 47 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.27 Sec / 107.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 196 Km/H / 122 Mph |