Thông số HONDA CB 1000R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 1000R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 1000R
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 143.5 hp / 107kw @ 10500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.2 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 1000R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 1000R
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 56.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-F1 Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer Controlled Digital Transistorized
Ắc Quy (Battery)12V/8.6Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)143.5 Hp / 107Kw @ 10500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)104 Nm / 77 Ft-Lb @ 8250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Steel Mono Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Sff-Bp Usd Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Brfc (Balance Free Rear Cushion) Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)131 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs, 3 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc, 2 Piston Caliper
Abs System Type2 Channel
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Rake (Caster Angle)25.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2120 Mm / 83.4 In Width     789 Mm / 31 In Length 1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455 Mm / 57.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)212 Kg / 467.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.2 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 1000R


HONDA CB 1000R - cauhinhmay.com

HONDA CB 1000R - cauhinhmay.com

HONDA CB 1000R - cauhinhmay.com

HONDA CB 1000R - cauhinhmay.com

HONDA CB 1000R - cauhinhmay.com

HONDA CB 1000R - cauhinhmay.com

HONDA CB 1000R - cauhinhmay.com

HONDA CB 1000R - cauhinhmay.com

HONDA CB 1000R - cauhinhmay.com