MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 1000T2 Super Four |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 61 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 53.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98 Hp / 71.4 Kw @ 8500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 91 Hp / 67.8 Kw @ 8400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84 Nm / 61.9 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Adjustable Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 236 Kg / 520 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 16.4 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.5 M / 38.8 M |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec / 190.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 226.7 Km/H / 140 Mph |