Thông số HONDA CB 1100EX FINAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 1100EX FINAL EDITION

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 1100EX FINAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66 kw / 88.5 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80r-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70r-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5.litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 1100EX FINAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 1100Ex Final Edition
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1140 Cc/ 69.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73.5 X 67.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection  Throttle Bore 32Mm
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.9 Litres
Hệ Thống Điện (Ignition)Full-Transistor Battery Ignition
Bugi (Spark Plug)Ngk  Lmar8A - 9S
Ắc Quy (Battery)Ytz14S Wet 12V-11.2Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)66 Kw / 88.5 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)93 Nm / 68.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring-Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Type Double Steel Cradle
Bán Kính Quay (Turning Radius)2.7M
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Fork With Spring Preload Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)106 Mm / 4.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks With Spring Preload Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)114.3 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc
Bánh Xe (Wheels)Wire Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)110/80R-18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70R-18
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)114 Mm / 4.4 In
Caster27°
Kích Thước (Dimensions)Length 2195 Mm / 86.4 Width    835 Mm / 32.8 In Height 1130 Mm / 44.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm  / 31.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)245 Kg / 540 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5.Litres / 4.4 Us Gal
Reserve3.5 Litres

Hình Ảnh - HONDA CB 1100EX FINAL EDITION


HONDA CB 1100EX FINAL EDITION - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100EX FINAL EDITION - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100EX FINAL EDITION - cauhinhmay.com