Thông số HONDA CB 1100EX - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 1100EX

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 1100EX
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66 kw / 88.5 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.8.litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 1100EX


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 1100Ex
Năm Sản Xuất (Year)2017
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1140 Cc/ 69.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73.5 X 67.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection  Throttle Bore 32Mm
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.9 Litres
Hệ Thống Điện (Ignition)Full-Transistor Battery Ignition  /  Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk  Lmar8A - 9S
Ắc Quy (Battery)12V 11.2Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)66 Kw / 88.5 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)93 Nm / 68.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring-Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Double Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Conventional Fork (Sdbv) With Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)Na
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks With Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)Na
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)17In X 3.50Mt 10-Spoke Diecast Aluminium
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17In X 5.50Mt 10-Spoke Diecast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 R17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.9 In
Bán Kính Quay (Turning Radius)2.7M
Kích Thước (Dimensions)Length 2180 Mm / 85.5 In Width 800 Mm / 31.5  In Height 1100 Mm / 43.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1485 Mm / 58.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm  / 31.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)252Kg / 555.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.8.Litres / 4.4 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 1100EX


HONDA CB 1100EX - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100EX - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100EX - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100EX - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100EX - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100EX - cauhinhmay.com