Thông số HONDA CB 1100EX SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 1100EX SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 1100EX SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66 kw / 88.5 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80  r18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 -r18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5.litres / 4.6 gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 1100EX SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 1100Ex Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1140 Cc/ 69.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73.5 X 67.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection  Throttle Bore 32Mm
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.9 Litres
Hệ Thống Điện (Ignition)Full-Transistor Battery Ignition  /  Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk  Lmar8A - 9S
Ắc Quy (Battery)Ytz14S Wet 12V-11.2Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)66 Kw / 88.5 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)93 Nm / 68.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 2.166 (39/18)
Khung Xe (Frame)Type Double Steel Cradle
Bán Kính Quay (Turning Radius)2.7M
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Conventional Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)106 Mm / 4.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Spring Preload Adjustable,  Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)114.3 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc
Bánh Xe (Wheels)Wire Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)110/80  R18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 -R18
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)114 Mm / 4.4 In
Caster27°
Kích Thước (Dimensions)Length 2195 Mm / 86.4 Width 835 Mm / 32.8 In Height 1130 Mm / 44.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm  / 31.2 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)260 Kg / 573.2 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5.Litres / 4.6 Gal
Reserve3.5 Litres

Hình Ảnh - HONDA CB 1100EX SPECIAL EDITION


HONDA CB 1100EX SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com