Thông số HONDA CB 1100F BOL D'OR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 1100F BOL D'OR

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 1100F BOL D'OR
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 110 hp 81 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983
  • Top speed: 138.5 mp/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 v17
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 26 litres

Thông số chi tiết - HONDA CB 1100F BOL D'OR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 1100F Bol D'Or
Năm Sản Xuất (Year)1983
Động Cơ (Engine)Air Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1062
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 69 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 33Mm Keihin Carbs.
Ignition  /  StartingElectronic  /  Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)110 Hp 81 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm @ 7500 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed  /  Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Adjustable Telescopic Hydraulic Fork.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Fork With Adjustable Telehydraulic Shocks Absorbers.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 296Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 V17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)243 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)26 Litres
Consumption  Average40.4 Mp/G
Standing ¼ Mile11.1 Sec  /  122.4 Mp/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)138.5 Mp/H

Hình Ảnh - HONDA CB 1100F BOL D'OR


HONDA CB 1100F BOL D'OR - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100F BOL D'OR - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100F BOL D'OR - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100F BOL D'OR - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100F BOL D'OR - cauhinhmay.com

HONDA CB 1100F BOL D'OR - cauhinhmay.com