MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 1100R Bc |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Production | 1500 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1062 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 33Mm Keihin Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 120 Hp / 87.5 Kw @ 9000 Rpm |
Max Power Rear Wheel | 106 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 72.5 Ft-Lb @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Adjustable Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Fork With Adjustable Telehydraulic Shocks Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Width 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 59 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 235 Kg / 513.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 26 Litres / 6.9 Gal |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec / 190 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 230 Km/H / 143 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Honda Cb1100Rc-Kawasaki Gpz-Suzuki Katana 1983 Motosprint |