MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 125 Café Racer |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder, Ohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 44 X 41 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin 22Mm Slide Type Manual Choke |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Hp / 10.9 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.05 Kgf-M / 7.5 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil-Damped Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 133 Kg / 295.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 10.6 Us Gal |