Thông số HONDA CB 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 125

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 125
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp / 12.4 kw @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 - 79
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.50 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.75 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 10.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 125
Năm Sản Xuất (Year)1978 - 79
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cylinder, Ohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)44 X 41 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Keihin 22Mm Slide Type Manual Choke
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp / 12.4 Kw @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Disc, Wet
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)5Th 9.46  /  4Th 11.10  /  3Rd 13.72  /  2Nd 17.81  / 1St  26.20
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, 4.5 In Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, 2.6 In Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.50 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)2.75 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)133 Kg / 295.4  Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 10.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 125


HONDA CB 125 - cauhinhmay.com

HONDA CB 125 - cauhinhmay.com

HONDA CB 125 - cauhinhmay.com