MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 125D / Ace |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, Two Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52.4 × 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric (Optional) And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.32 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.2 Nm / 7.5 Lbft @ 6250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 31Mm Telescopic Fork, Non-Adjustable Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Rear Shocks With 5-Step Spring Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100 18M/C 47P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90 18M/C 51P |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1312 Mm |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 774 Mm |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres |