MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 125F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 - 22 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 123.9 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 63.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
C02 Emissions | 34.4 G/Km |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.7 Hp / 7.8 Kw @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.4 Nm / 7.5 Lb-Ft @ 6250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 31Mm Telescopic Fork, Non-Adjustable Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Rear Shocks With 5-Step Spring Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Six Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100 18M/C 47P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90 18M/C 51P |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26 ° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 92.4 Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2020 Mm / 79.5 In
Width 784 Mm / 30.8 In
Height 1103 Mm / 43.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1285 Mm / 50.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 117 Kg / 258 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Gal |