Thông số HONDA CB 125R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 125R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 125R
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14.7 hp / 11 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019 - 20
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70r17m/c 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60r17m/c 66h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 125R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 125R
Năm Sản Xuất (Year)2019 - 20
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)124.7 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57.3 X 48.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
EmissionEuro5
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Ắc Quy (Battery)Ytz6V 12V 5Ah Mf
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)14.7 Hp / 11 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11.6 Nm / 8.5 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Inner Pivot Diamond Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm (Sff-Bp) Usd Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single-Damper With Preload Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296Mm Hubless Floating Disc. Radial-Mount Nissin 4-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Single Disc A Single-Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Front & Rear Independent Abs With Imu
Bánh Xe (Wheels)Six Spoke Cast Aluminium
Bánh Xe Trước (Front Wheel)17M/C X Mt3.00
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17M/C X Mt4.00
Lốp Trước (Front Tyre)110/70R17M/C 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60R17M/C 66H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.2°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90 Mm / 3.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1342 Mm / 52.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)816 Mm / 32.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)126 Kg / 277.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 125R


HONDA CB 125R - cauhinhmay.com

HONDA CB 125R - cauhinhmay.com

HONDA CB 125R - cauhinhmay.com

HONDA CB 125R - cauhinhmay.com