MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 125R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124.7 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.3 X 48.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Ắc Quy (Battery) | Ytz6V 12V 5Ah Mf |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.7 Hp / 11 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.6 Nm / 8.5 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Inner Pivot Diamond Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm (Sff-Bp) Usd Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single-Damper With Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Hubless Floating Disc. Radial-Mount Nissin 4-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Single Disc A Single-Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Front & Rear Independent Abs With Imu |
Bánh Xe (Wheels) | Six Spoke Cast Aluminium |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 17M/C X Mt3.00 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17M/C X Mt4.00 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70R17M/C 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60R17M/C 66H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.2° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90 Mm / 3.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1342 Mm / 52.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 816 Mm / 32.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 126 Kg / 277.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |