Thông số HONDA CB 125RS-D - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 125RS-D

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 125RS-D
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp / 12.4 kw @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.50 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.75 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 10.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 125RS-D


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 125Rs-D
Năm Sản Xuất (Year)1983 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cylinder, Ohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)44 X 41Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Keihin 22Mm Slide Type Manual Choke
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp / 12.4 Kw @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Disc, Wet
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)5Th 9.46  /  4Th 11.10  /  3Rd 13.72  /  2Nd 17.81  / 1St  26.20
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, 4.5 In Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, 2.6 In Wheel Travel
Lốp Trước (Front Tyre)2.50 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)2.75 -18
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)133 Kg / 295.4  Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 10.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 125RS-D


HONDA CB 125RS-D - cauhinhmay.com

HONDA CB 125RS-D - cauhinhmay.com

HONDA CB 125RS-D - cauhinhmay.com

HONDA CB 125RS-D - cauhinhmay.com

HONDA CB 125RS-D - cauhinhmay.com